LoreMU - Mu Online Season 19
Máy chủ | Thiên Mệnh (SS19) |
EXP Regular | x30 |
EXP Master | x1 |
EXP Majestic | x30 |
Tỉ lệ Drop | 20% |
OFF-LEVEL | 12 Giờ |
Bãi Quái | 6~8 Quái / Bãi |
Thời gian hồi | 5 Giây |
Max Account / PC | Tối đa 5 Acc / Sv |
Tỉ lệ sát thương hoàn hảo | Tối đa 70% |
Tỉ lệ sát thương chí mạng | Tối đa 80% |
Giảm sức sát thương | Tối đa 80% |
Phản hồi sát thương | Tối đa 80% |
Tỉ lệ thành công khi nâng cấp vật phẩm
Nâng cấp vật phẩm Thường +10 | 60% (Luck +25%) |
Nâng cấp vật phẩm Thường +11 | 60% (Luck +25%) |
Nâng cấp vật phẩm Thường +12 | 55% (Luck +25%) |
Nâng cấp vật phẩm Thường +13 | 55% (Luck +25%) |
Nâng cấp vật phẩm Thường +14 | 50% (Luck +25%) |
Nâng cấp vật phẩm Thường +15 | 50% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +10 | 50% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +11 | 50% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +12 | 45% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +13 | 45% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +14 | 30% (Luck +25%) |
Cường hóa vật phẩm và Pentagram +15 | 30% (Luck +25%) |
Chế tạo Vũ khí Chaos và Wings
Chế tạo Vũ khí Chaos | Tỉ lệ thành công 90% |
Thế tạo Cánh cấp 1 | Tỉ lệ thành công 90% |
Thế tạo Cánh cấp 2 | Tỉ lệ thành công 90% |
Thế tạo Cánh cấp 2.5 | Tỉ lệ thành công 60% |
Thế tạo Cánh cấp 3 | Tỉ lệ thành công 40% |
Thế tạo Cánh cấp 4 | Tỉ lệ thành công 40% |
Chế tạo Linh hồn Sói Tinh
Mảnh vỡ Áo Giáp | Tỉ lệ thành công 70% |
Sừng Gãy | Tỉ lệ thành công 50% |
Sói Tinh Thường | Tỉ lệ thành công 70% |
Sói Tinh (Đen) | Tỉ lệ thành công 79% |
Sói Tinh (Đỏ) | Tỉ lệ thành công 79% |
Tỉ lệ thành công khi Cường hóa Linh Thạch (Thường)
Errtel | Lv.1 | Lv.2 | Lv.3 | Lv.4 | Lv.5 | Lv.6 | Lv.7 | Lv.8 | Lv.9 | Lv.10 |
Hạng 1 | 100% | 95% | 90% | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 60% |
Hạng 2 | 95% | 90% | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 55% |
Hạng 3 | 90% | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50% | 50% |
Tỉ lệ thành công khi Cường hóa Linh Thạch (Mastery)
Errtel | Lv.1 | Lv.2 | Lv.3 | Lv.4 | Lv.5 | Lv.6 | Lv.7 | Lv.8 | Lv.9 | Lv.10 |
Hạng 1 | 90% | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50 | 45% |
Hạng 2 | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50% | 45% | 40% |
Hạng 3 | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50% | 45% | 40% | 35% |
Tỉ lệ thành công khi Cường hóa Errtel of Radiance
Radiance | Lv.1 | Lv.2 | Lv.3 | Lv.4 | Lv.5 | Lv.6 | Lv.7 | Lv.8 | Lv.9 | Lv.10 |
Hạng 1 | 90% | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50 | 50% |
Hạng 2 | 85% | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50% | 45% | 45% |
Hạng 3 | 80% | 75% | 70% | 65% | 60% | 55% | 50% | 45% | 40% | 40% |
Cường hóa Vệ Thần
Cường hóa +0 lên +10 | Tỉ lệ thành công 75% |
Cường hóa +11 lên +13 | Tỉ lệ thành công 70% |
Cường hóa +13 lên +15 | Tỉ lệ thành công 50% |
Tiến hóa Vệ Thần và Khuyên Tai
Tiến hóa từ Vệ Thần +11 | Tỉ lệ thành công 60% |
Tiến hóa từ Vệ Thần +12 | Tỉ lệ thành công 70% |
Tiến hóa từ Vệ Thần +13 | Tỉ lệ thành công 80% |
Tiến hóa từ Vệ Thần +14 | Tỉ lệ thành công 90% |
Tiến hóa từ Vệ Thần +15 | Tỉ lệ thành công 100% |
Tiến hóa Khuyên tai từ +11 hoặc +12 | Tỉ lệ thành công 60% |
Tiến hóa Khuyên tai từ +13 hoặc +14 | Tỉ lệ thành công 80% |
Tiến hóa Khuyên tai +15 | Tỉ lệ thành công 100% |
Các lệnh cơ bản sử dụng trong Game
/store | Mở Hòm đồ từ xa |
/npc | Mở Cửa hàng từ xa |
/addstr | Cộng điểm vào Sức mạnh |
/addagi | Cộng điểm vào Nhanh nhẹn |
/addvit | Cộng điểm vào Thể lực |
/addene | Cộng điểm vào Năng lượng |
/addcmd | Cộng điểm vào Mệnh lệnh |
CTRL+F | Bật chế độ Giảm cấu hình |
/offlevel | Bật chế độ luyện cấp OFFLINE |
/offtrade | Bật chế độ bán hàng OFFLINE |
/post | Gửi tin nhắn đến tất cả các Kênh |
/pkclear | Xóa trạng thái PK của Nhân vật |
/war | Đề xuất một trận Guild War |
/clearbag | Xóa rương cá nhân của Nhân vật |
/kick | Kick Nhân vật khi bạn biết mật khẩu |
GIỜ SỰ KIỆN VÀ CÁC PHẦN THƯỞNG SỰ KIỆN TRONG GAME
Event |
Thời gian |
Phần thưởng |
Lượt |
Lâu Đài Máu |
00:05, 01:00, 02:00, 03:00, 04:00, 05:00, 06:00, 07:00, 08:00, 09:00, 10:00, 11:00 |
Hộp Ruud, Ngọc |
6 |
Quảng Trường Quỷ |
00:30, 01:30, 02:30, 03:30, 04:30, 05:30, 06:30, 07:30, 08:30, 09:30, 10:30, 11:30 |
Hộp Ruud, Ngọc |
6 |
Hỗn Nguyên Lâu |
00:15, 02:15, 04:15, 06:15, 08:15, 10:15, 12:15, 14:15, 16:15, 18:15, 20:15, 22:15 |
Đồ Thần, Hộp Ruud, Ngọc |
6 |
Varka |
Có thể tham gia bất cứ lúc nào từ Thứ Hai đến Chủ Nhật hàng tuần khi click vào vé |
Đồ Thần, Hộp Ruud, Ngọc |
6 |
Thỏ Ngọc |
Diễn ra 19:30 đến 20:30 hàng ngày tại map Lorencia, hồi sinh sau: 10 phút tiêu diệt |
Trứng Muun, Hộp Ruud, Ngọc, Zen |
|
Rồng Đỏ |
00:00, 02:00, 04:00, 06:00, 08:00, 10:00, 12:00, 14:00, 16:00, 18:00, 20:00, 22:00 |
Đồ Thần, Đồ Exc, Hộp Ruud |
|
Vua Xương |
00:12, 02:12, 04:12, 06:12, 08:12, 10:12, 12:12, 14:12, 16:12, 18:12, 20:12, 22:12 |
Đồ Thần, Đồ Exc, Hộp Ruud |
|
Quái Hoàng Kim |
00:24, 02:24, 04:24, 06:24, 08:24, 10:24, 12:24, 14:24, 16:24, 18:24, 20:24, 22:24 |
Hộp Kundun (Đồ Exc) |
|
Phù Thủy Trắng |
00:36, 02:36, 04:36, 06:36, 08:36, 10:36, 12:36, 14:36, 16:36, 18:36, 20:36, 22:36 |
Nhẫn Phù Thuỷ, Jewel of Bless |
|
THÔNG TIN YÊU CẦU CẤP ĐỘ VÀ PHẦN THƯỞNG SỰ KIỆN
Tầng Sự Kiện |
Cấp độ yêu cầu |
Số lượng Box |
Tầng 1 |
50 - 399 |
0 |
Tầng 2 |
400 - 599 |
1 |
Tầng 3 |
600 - 699 |
1 |
Tầng 4 |
700 - 799 |
2 |
Tầng 5 |
800 - 899 |
2 |
Tầng 6 |
900 - 999 |
3 |
Tầng 7 |
Trên 1000 |
3 |
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ QUÁI HOÀNG KIM
Maps |
Số lượng |
Phần thưởng |
Dungeon 1-3 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Devias 1-3 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Noria |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Losttower 1-7 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Atlans 1-3 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Tarkan 1 2 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Icarus |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Aida 1 2 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Kanturu 1 2 |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
KanturuRemain |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Raklion |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
Swamp of Calmness |
2 |
Box Kundun +1 đến +5 |
THÔNG TIN DROP CHI TIẾT CỦA BOSS
Tên BOSS |
Hồi sinh |
Thông tin |
Drop |
Vị trí |
GORGON |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Dungeon 3 |
ICE QUEEN |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Devias 4 |
RED DRAGON |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh ngẫu nhiên |
HYDRA |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Atlans 3 |
DEATH KING |
Trong sự kiện Vua Xương |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh ngẫu nhiên |
ZAIKAN |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
500,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Tarkan 2 |
KUNDUN 6 |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
10,000,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Kalima6 |
KUNDUN 7 |
6 Giờ sau khi tiêu diệt |
10,000,000 HP |
Đồ Thần |
Hồi sinh tại Kalima7 |
NIGHTMARE |
Sự kiện Tháp Tinh Luyện |
1,500,000 HP |
Hộp Ruud |
Hồi sinh trong Tháp |
MAYA LEFT HAND |
Sự kiện Tháp Tinh Luyện |
400,000 HP |
Hộp Ruud |
Hồi sinh trong Tháp |
MAYA RIGHT HAND |
Sự kiện Tháp Tinh Luyện |
350,000 HP |
Hộp Ruud |
Hồi sinh trong Tháp |
SELUPAN |
8 Giờ sau khi tiêu diệt |
4,800,000 HP |
Hộp Ruud |
Hồi sinh trong hang Raklion |
MEDUSA |
8 Giờ sau khi tiêu diệt |
7,800,000 HP |
Hộp Ruud |
Hồi sinh tại Swamp of Calmness |
LORD SILVESTER |
8 Giờ sau khi tiêu diệt |
25,000,000 HP |
Ring và Pendant Exc |
Hồi sinh tại Uruk Mountain |
CORE MAGRIFFY |
8 Giờ sau khi tiêu diệt |
25,000,000 HP |
Ring và Pendant Exc |
Hồi sinh tại Nars |
LORD OF FEREA |
12 Giờ sau khi tiêu diệt |
30,000,000 HP |
Pentagram Lv.300 |
Hồi sinh tại Ferea |
BOSS NIX |
12 Giờ sau khi tiêu diệt |
50,000,000 HP |
Xiên hạt chưa khảm |
Hồi sinh tại Nixie Lake |
GOD OF DARKNESS |
12 Giờ sau khi tiêu diệt |
50,000,000 HP |
Pentagram Lv.300 |
Hồi sinh tại Swamp of Darkness |
BOSS Thế Giới (1) |
21:00 hàng ngày |
100,000,000 HP |
Xiên hạt chưa khảm |
Hồi sinh trong sự kiện BOSS Thế Giới |
BOSS Thế Giới (2) |
21:00 hàng ngày |
5,000,000,000 HP |
Xiên hạt chưa khảm |
Hồi sinh trong sự kiện BOSS Thế Giới |
BOSS Thế Giới (3) |
21:00 hàng ngày |
10,000,000,000 HP |
Xiên hạt chưa khảm |
Hồi sinh trong sự kiện BOSS Thế Giới |
THÔNG TIN DROP CHI TIẾT CỦA BOX
Huy Chương Bạc | Đồ Thường từ +7 đến +9 |
Huy Chương Vàng | Đồ Thường từ +6 đến +7 |
Hộp May Mắn | Vũ khí Thường từ +5 đến +9 |
Hộp Của Vua | Đồ Thường từ +5 đến +7 |
Hộp Socola Hồng | Đang cập nhật... |
Hộp Socola Đỏ | Đang cập nhật... |
Hộp Socola Xanh | Đang cập nhật... |
Bình Nguyên Tố | Mảnh mở khe Radiance, Elemental Rune, Bột Nguyên Tố, Linh thạch Rank1+4, Pentagram Lv.300 |
Hộp Bạc | Ring và Pendant Exc, Broken Horn, Bless of Light, Các loại Ngọc |
Hộp Vàng | Ring và Pendant Exc, Broken Horn, Bless of Light, Các loại Ngọc, TOCA, Broken Horn, Lapidary Stone, Rage Earrings |
Hộp Kundun +1 | Đồ Exc các Class |
Hộp Kundun +2 | Đồ Exc các Class |
Hộp Kundun +3 | Vũ khí Exc các Class |
Hộp Kundun +4 | Ring và Pendant Exc |
Hộp Kundun +5 | Trang bị Lv.380 |
Hộp Ruud Nhỏ | 80% nhận 250~300 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |
Hộp Ruud Vừa | 80% nhận 500~700 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |
Hộp Ruud Lớn | 80% nhận 800~1,000 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |
Hộp Mê Cung Nhỏ | 80% nhận 1,000 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |
Hộp Mê Cung Vừa | 80% nhận 1,200 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |
Hộp Mê Cung Lớn | 80% nhận 1,500 Ruud - 20% nhận Bless, Soul, Chaos, Bless of Light |